VIETNAMESE

máy nổ

ENGLISH

dynamo

  
NOUN

/ˈdaɪnəˌmoʊ/

Máy nổ là một loại máy hoạt động theo hệ thống máy động cơ đốt trong. Máy nổ tạo ra năng lượng để thực hiện một số hoạt động của máy phục vụ cho đời sống của con người.

Ví dụ

1.

Máy phát điện trên xe đạp sẽ cung cấp năng lượng cho một cặp đèn khi các bánh xe đang quay.

A dynamo on a bicycle will power a pair of lights while the wheels are going around.

2.

Máy nổ biến đổi năng lượng cơ học thành điện năng.

A dynamo transforms mechanical energy into electricity.

Ghi chú

Máy nổ (Dynamo) là một loại máy hoạt động (operates) theo hệ thống máy động cơ đốt trong (internal combustion engine). Máy nổ tạo ra (generate) năng lượng để thực hiện một số hoạt động (activities) của máy phục vụ cho đời sống của con người.