VIETNAMESE

vùng kinh tế trọng điểm

ENGLISH

key economic region

  
NOUN

/ki ˌɛkəˈnɑmɪk ˈriʤən/

Vùng kinh tế trọng điểm là một bộ phận của lãnh thổ quốc gia gồm một số tỉnh, thành phố hội tụ được các điều kiện và yếu tố phát triển thuận lợi, có tiềm lực kinh tế lớn, giữ vai trò động lực, đầu tàu lôi kéo sự phát triển chung của cả nước.

Ví dụ

1.

Vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ là một trong ba vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam.

Northern Vietnam's key economic region is one of the three key economic regions of Vietnam.

2.

Vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam là Nam bộ.

The key economic region of Vietnam is the South of Vietnam.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé!

Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)

Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)

Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)

Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)