VIETNAMESE

phường

ENGLISH

ward

  
NOUN

/wɔrd/

Phường là đơn vị hành chính cấp cơ sở ở nội thành, nội thị, tổ chức theo khu vực dân cư đường phố.

Ví dụ

1.

Bạn có thể điền toàn bộ địa chỉ với quận phường của bạn vào biểu mẫu này không?

Can you fill the whole address with your ward and district in this form?

2.

Anh ấy vượt qua lối đi và vào phường B.

He passed through the doorway into Ward B.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của ward nhé!

  • ward (noun):

Định nghĩa: Một phòng bệnh hoặc một khu phòng ở trong một bệnh viện hoặc một cơ sở chăm sóc y tế.

Ví dụ: "Bệnh nhân được chuyển đến bệnh viện và đặt vào phòng ốc phẫu thuật để tiến hành ca phẫu thuật." (The patient was transferred to the hospital and placed in the surgical ward for the operation.)

  • ward (noun):

Định nghĩa: Một khu vực hoặc phân đoạn của một thành phố hoặc một khu định cư lớn hơn, thường được sử dụng như một đơn vị hành chính hoặc dịch vụ cộng đồng.

Ví dụ: "Anh ta sống ở phường trung tâm của thành phố." (He lives in the downtown ward of the city.)

  • ward (verb):

Định nghĩa: Bảo vệ hoặc giám sát một người hoặc một vật.

Ví dụ: "Anh ta luôn cố gắng bảo vệ em trai của mình khỏi nguy hiểm." (He always tries to ward off his younger brother from danger.)