VIETNAMESE

trại mồ côi

mái ấm tình thương, cô nhi viện

word

ENGLISH

orphanage

  
NOUN

/ˈɔrfənəʤ/

Trại mồ côi là những cơ sở nhằm mục đích thu nhận, nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục trẻ mồ côi.

Ví dụ

1.

Trại mồ côi là nhà dành cho trẻ em có cha mẹ đã chết hoặc không còn khả năng chăm sóc.

Orphanage is a home for children whose parents are dead or unable to care for them.

2.

Tôi làm tình nguyện viên tại trại mồ côi.

I'm a volunteer at orphanage.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ orphanage khi nói hoặc viết nhé!

check Live in an orphanage – Sống trong trại mồ côi Ví dụ: She lived in an orphanage until she was adopted at the age of ten. (Cô ấy sống trong trại mồ côi cho đến khi được nhận nuôi lúc mười tuổi.)

check Run an orphanage – Quản lý trại mồ côi Ví dụ: The charity runs an orphanage for abandoned children. (Tổ chức từ thiện điều hành một trại mồ côi cho trẻ bị bỏ rơi.)

check Support an orphanage – Hỗ trợ trại mồ côi Ví dụ: Many volunteers donate money to support the orphanage. (Nhiều tình nguyện viên quyên góp tiền để hỗ trợ trại mồ côi.)

check Be sent to an orphanage – Bị đưa vào trại mồ côi Ví dụ: After losing both parents, he was sent to an orphanage. (Sau khi mất cả cha lẫn mẹ, cậu bé bị đưa vào trại mồ côi.)

check Orphanage director – Giám đốc trại mồ côi Ví dụ: The orphanage director ensures that the children receive proper care. (Giám đốc trại mồ côi đảm bảo rằng những đứa trẻ được chăm sóc tốt.)

check Orphanage funding – Quỹ tài trợ cho trại mồ côi Ví dụ: Government orphanage funding helps provide education and healthcare for the children. (Quỹ tài trợ của chính phủ giúp cung cấp giáo dục và chăm sóc sức khỏe cho trẻ em ở trại mồ côi.)