VIETNAMESE

nhân viên đào tạo

huấn luyện viên, người hướng dẫn

ENGLISH

training staff

  
NOUN

/ˈtreɪnɪŋ stæf/

coach, mentor

Nhân viên đào tạo là người phụ trách các khóa học dành cho cá nhân và doanh nghiệp, nhằm bổ túc kỹ năng, kiến thức cho từng cá nhân đội nhóm trong công ty bắt kịp xu thế kinh doanh hiện đại đang thay đổi từng ngày.

Ví dụ

1.

Các nhân viên đào tạo đang có kế hoạch sửa đổi chương trình đào tạo.

The training staff is planning to modify the training scheme.

2.

Chúng tôi cung cấp cho nhân viên đào tạo các khóa đào tạo về lời nói và thể chất.

We provide training staff with verbal and physical training programs.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Train (v): Huấn luyện, dạy dỗ.

    • Ví dụ: Anh ấy đang huấn luyện cho cuộc đua marathon sắp tới. (He is training for the upcoming marathon.)

  • Educate (v): Giáo dục, dạy dỗ, truyền đạt kiến thức.

    • Ví dụ: Trường học này có một chương trình giáo dục đa dạng. (This school has a diverse education program.)

  • Instruct (v): Hướng dẫn, chỉ dẫn.

    • Ví dụ: Cô giáo đang hướng dẫn học sinh làm bài tập toán. (The teacher is instructing the students on how to do the math exercises.)

  • Teach (v): Dạy, giảng dạy.

    • Ví dụ: Ông thầy đang dạy học sinh về lịch sử của quốc gia. (The teacher is teaching the students about the history of the country.)

  • Coach (v): Huấn luyện, hướng dẫn, dạy bóng đá.

    • Ví dụ: Ông ta là một người huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng. (He is a famous soccer coach.)

  • Drill (v): Tập luyện, rèn luyện (một kỹ năng) thông qua việc lặp lại.

    • Ví dụ: Họ đang tập luyện quân sự hàng ngày. (They are drilling military exercises daily.)

  • Tutor (v): Dạy kèm, hướng dẫn riêng.

    • Ví dụ: Anh ta được thuê để dạy kèm tiếng Anh cho học sinh. (He is hired to tutor students in English.)