VIETNAMESE

tác giả

ENGLISH

author

  
NOUN

/ˈɔθər/

Tác giả là người sáng tạo ra những tác phẩm, nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Tác giả là người viết một cuốn sách, bài báo hoặc báo cáo.

An author is a writer of a book, article, or report.

2.

Tác giả đã khắc họa cuộc sống trong trại tị nạn một cách rất sinh động.

The author portrays life in a refugee camp very vividly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt author writer nha!

- Author (tác giả): thường được sử dụng để chỉ người viết một tác phẩm văn học, nghệ thuật, hoặc khoa học. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến vai trò sáng tạo, ý tưởng, và truyền đạt một thông điệp thông qua tác phẩm của người đó.

Ví dụ: J.K. Rowling is the author of the Harry Potter series. (J.K. Rowling là tác giả của bộ truyện Harry Potter.)

- Writer (người viết): thường được sử dụng để chỉ người viết một cách chung chung, không phân biệt loại tác phẩm nào. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh đến kỹ năng viết, khả năng thể hiện ý tưởng của người đó.

Ví dụ: He joined the newspaper in 1923 as an editorial writer. (Ông gia nhập tờ báo vào năm 1923 với tư cách là người viết bài xã luận.)