VIETNAMESE
bán kết
ENGLISH
semi-final
/ˈsɛmi-ˈfaɪnəl/
Bán kết là vòng đấu tranh giải ba, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 vận động viên/2 đội để vào vòng tiếp theo (vòng chung kết).
Ví dụ
1.
Cô ấy là cầu thủ trẻ nhất từng lọt vào bán kết.
She's the youngest player ever to get through to a semi-final.
2.
Steve Lewis đã giành chiến thắng trong trận bán kết đầu tiên.
Steve Lewis won the first semi-final.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ semi-final khi nói hoặc viết nhé!
Reach the semi-final – Đạt đến vòng bán kết
Ví dụ:
The team played exceptionally well and reached the semi-final.
(Đội đã chơi xuất sắc và lọt vào vòng bán kết.)
Compete in the semi-final – Thi đấu ở vòng bán kết
Ví dụ:
She will compete in the semi-final of the international singing contest.
(Cô ấy sẽ thi đấu trong vòng bán kết của cuộc thi hát quốc tế.)
Win the semi-final – Thắng vòng bán kết
Ví dụ:
The tennis player won the semi-final and advanced to the championship match.
(Tay vợt đã thắng trận bán kết và tiến vào trận chung kết.)
Lose the semi-final – Thua vòng bán kết
Ví dụ:
The team lost the semi-final and missed the chance to play in the final.
(Đội đã thua trận bán kết và bỏ lỡ cơ hội vào chung kết.)
Semi-final match – Trận bán kết
Ví dụ:
The semi-final match was intense, with both teams giving their best.
(Trận bán kết diễn ra căng thẳng, cả hai đội đều chơi hết mình.)
Semi-finalist – Người/đội vào bán kết
Ví dụ:
She was one of the semi-finalists in the international beauty pageant.
(Cô ấy là một trong những thí sinh vào bán kết của cuộc thi sắc đẹp quốc tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết