VIETNAMESE
bán kết
ENGLISH
semi-final
/ˈsɛmi-ˈfaɪnəl/
Bán kết là vòng đấu tranh giải ba, mục đích của vòng này là chọn ra đúng 2 vận động viên/2 đội để vào vòng tiếp theo (vòng chung kết).
Ví dụ
1.
Cô ấy là cầu thủ trẻ nhất từng lọt vào bán kết.
She's the youngest player ever to get through to a semi-final.
2.
Steve Lewis đã giành chiến thắng trong trận bán kết đầu tiên.
Steve Lewis won the first semi-final.
Ghi chú
Các vòng thi trong tiếng Anh:
- vòng loại: elimination round
- vòng đấu bảng: group stage
- vòng loại trực tiếp: knockout stage
- vòng tứ kết: quarter-final
- vòng bán kết: semi-final
- vòng chung kết: final
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết