VIETNAMESE

Tử Cấm Thành

ENGLISH

Forbidden City

  
NOUN

/ˈfɔrbɪdən ˈsɪti/

Tử Cấm Thành là một khu phức hợp cung điện ở quận Đông Thành, Bắc Kinh, Trung Quốc.

Ví dụ

1.

Trong Tử Cấm Thành có tất cả bao nhiêu phòng?

How many rooms are there in the Forbidden City?

2.

Tử Cấm Thành đã từng là một kho tàng khổng lồ.

The Forbidden City was once a huge treasury.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Prohibit: Cấm đoán hoặc ngăn chặn một hành động hoặc hoạt động cụ thể.

    • Ví dụ: Cha tôi đã cấm tôi không được ra khỏi nhà vào buổi tối. (My father prohibited me from going out at night.)

  • Ban: Lệnh cấm hoặc hành động cấm đoán một hoạt động hoặc vật phẩm.

    • Ví dụ: Chính phủ đã cấm sử dụng thuốc lá ở các khu vực công cộng. (The government has banned smoking in public areas.)

  • Disallow: Từ chối cho phép hoặc không cho phép một cái gì đó.

    • Ví dụ: Giáo viên đã từ chối việc nộp bài trễ. (The teacher disallowed late submissions.)

  • Forbid: Yêu cầu không cho phép hoặc cấm một hành động cụ thể.

    • Ví dụ: Pháp luật cấm việc lái xe khi bạn đã uống rượu. (The law forbids driving under the influence of alcohol.)