VIETNAMESE
rổ nhựa
ENGLISH
plastic basket
/ˈplæstɪk ˈbæskət/
Rổ nhựa là vật được chế tạo từ nhựa PP Copolyme, với nhiều màu sắc khác nhau (xanh dương, xanh lá, đỏ, vàng,...), nhiều kích thước.
Ví dụ
1.
Rổ nhựa được làm bằng nhựa và được thiết kế để đựng được nhiều loại đồ.
Plastic baskets are made of plastic and designed to hold a variety of items.
2.
Anh ấy dùng rổ nhựa để rửa rau củ.
He uses the plastic basket to wash the vegetables.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của basket nhé!
"Don't put all your eggs in one basket" Định nghĩa: Không nên đặt tất cả niềm tin hoặc tài nguyên vào một lựa chọn duy nhất vì nếu lựa chọn đó thất bại, bạn có thể mất tất cả. Ví dụ: Không nên đầu tư hết tiền vào cổ phiếu của một công ty. "Đừng để tất cả trứng trong một rổ". (Don't invest all your money in one company's stocks. "Don't put all your eggs in one basket".)
"A basket case" Định nghĩa: Người hoặc tình hình không ổn định, thường được sử dụng để chỉ người bị suy sụp hoặc tình trạng không ổn định. Ví dụ: Sau khi cô ấy bị sa thải, cô ấy trở thành "một trường hợp khó khăn". (After she was fired, she became "a basket case".)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết