VIETNAMESE

bắt mắt

ENGLISH

eye-catching

  
ADJ

/aɪ-ˈkæʧɪŋ/

Bắt mắt là thu hút, gây được ấn tượng tốt đẹp ngay từ đầu nhờ hình thức bên ngoài.

Ví dụ

1.

Hiệu ứng lấp lánh trông rất bắt mắt và thực sự làm cho đôi mắt của bạn nổi bật.

The sparkle effect is eye-catching and really makes your eyes stand out.

2.

Tiểu thuyết của cô vừa được phát hành lại với bìa mới rất bắt mắt.

Her novels have just been reissued with eye-catching new covers.

Ghi chú

Một số synonyms của eye-catching:

- ấn tượng (impressive): Kaia's most impressive quality was her innate goodness.

(Phẩm chất ấn tượng nhất của Kaia là tính tốt bẩm sinh của cô ấy.)

- dễ thấy (conspicuous): The notice must be displayed in a conspicuous place.

(Thông báo phải được đặt ở nơi dễ thấy.)