VIETNAMESE

quán net

ENGLISH

internet café

  
NOUN

/ˈɪntərˌnɛt café/

Quán net là một loại hình kinh doanh mà chủ sở hữu lắp đặt một số máy tính nhất định, có kết nối internet và tính phí theo giờ chơi.

Ví dụ

1.

Quán net nằm kế bên cửa hàng quà tặng.

The Internet café is next to a gift shop.

2.

Theo luật, trẻ vị thành niên không được phép đến quán net.

According to law, minors are not allowed to go the internet café.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé! Cafe:

  • Định nghĩa: Cafe thường được hiểu là một quán cà phê, nơi mà người ta có thể thưởng thức các loại đồ uống, thức ăn nhẹ, và thường là một không gian để gặp gỡ bạn bè, làm việc hoặc thư giãn.

  • Ví dụ: Tôi thường đến một cafe gần nhà để học hoặc làm việc. (I often go to a cafe near my house to study or work.)

Coffee:

  • Định nghĩa: Coffee (cà phê) là một loại đồ uống được làm từ hạt cà phê rang xay, thường được pha chế với nước nóng hoặc lạnh, và thường được pha theo nhiều phong cách khác nhau trên khắp thế giới.

  • Ví dụ: Mỗi buổi sáng, tôi thích uống một tách coffee đen không đường. (Every morning, I like to drink a black coffee without sugar.)