VIETNAMESE
nhà thờ
nhà thánh, thánh đường, giáo đường
ENGLISH
church
/ʧɜrʧ/
cathedral
Nhà thờ là địa điểm để người Kitô hữu cử hành các nghi lễ thờ phượng Thiên Chúa.
Ví dụ
1.
Cô dâu chú rể tạo dáng chụp ảnh bên ngoài nhà thờ.
The bride and groom posed for pictures outside the church.
2.
Ở nhiều nhà thờ, lối đi phụ được ngăn cách với lối đi trung tâm bằng một hàng mái vòm.
In many churches the side aisles are separated from the central aisle by a row of arches.
Ghi chú
Cùng phân biệt cathedral và church nha!
- Nhà thờ (Church) là một thuật ngữ dùng để chỉ những ngôi nhà thờ cúng của đạo Thiên chúa (Christian), có thể được tìm thấy ở bất cứ đâu,
- Nhà thờ (Cathedral) là địa điểm của giám mục (bishop), chỉ có thể được tìm thấy ở các thành phố (cities).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết