VIETNAMESE
5 giây
ENGLISH
5 seconds
/5 ˈsɛkəndz/
5 giây là khoảng thời gian tương ứng với 5000 mili giây.
Ví dụ
1.
Anh ta chỉ mất 5 giây để uống hết chai rượu đó.
It only takes him 5 seconds to finish that bottle.
2.
Đèn sẽ nhấp nháy sau mỗi 5 giây.
The light flashes every 5 seconds.
Ghi chú
Để diễn tả một khoảng thời gian diễn ra rất nhanh, trong tiếng Anh chúng ta có thể dùng các khái niệm sau:
- a second (một giây): Just give me a second. (Cho tôi một giây thôi.)
- a bit (một chút): Can you hold the line for me a bit? (Bạn giữ máy giúp tôi một chút nhé?)
- 5 seconds (5 giây): It only takes him 5 seconds to finish that bottle. (Anh ta chỉ mất 5 giây để uống hết chai rượu đó.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết