VIETNAMESE

chủ hôn

ENGLISH

wedding MC

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ mɪk/

Chủ hôn là người chủ trì hôn lễ.

Ví dụ

1.

Chủ hôn là một người không thể thiếu trong một lễ cưới trang trọng.

A wedding MC is an integral part of a formal wedding ceremony.

2.

Bố tôi sẽ là chủ hôn trong lễ cưới của tôi.

My dad will be a wedding MC in my wedding ceremony.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với wedding nhé!

  • Marriage

Định nghĩa: Hôn nhân là một mối quan hệ pháp lý và tinh thần giữa hai người hoặc nhiều hơn, thường được công nhận bởi pháp luật hoặc tôn giáo.

Ví dụ: Hôn nhân của họ đã kéo dài suốt 20 năm. (Their marriage has lasted for 20 years.)

  • Matrimony

Định nghĩa: Một trạng thái hoặc tình trạng của việc kết hôn hoặc hôn nhân.

Ví dụ: Anh ta đã chúc mừng họ với tình yêu và niềm vui về cuộc sống hôn nhân. (He congratulated them on their matrimony with love and joy for married life.)