VIETNAMESE

chủ hôn

word

ENGLISH

wedding MC

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ mɪk/

Chủ hôn là người chủ trì hôn lễ.

Ví dụ

1.

Chủ hôn là một người không thể thiếu trong một lễ cưới trang trọng.

A wedding MC is an integral part of a formal wedding ceremony.

2.

Bố tôi sẽ là chủ hôn trong lễ cưới của tôi.

My dad will be a wedding MC in my wedding ceremony.

Ghi chú

Wedding MC là một từ vựng thuộc lĩnh vực tổ chức sự kiện và lễ cưới. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Officiant - Người chủ trì hôn lễ Ví dụ: The officiant led the couple through their vows. (Người chủ trì hôn lễ hướng dẫn cặp đôi trao lời thề nguyện.)

check Master of ceremonies (MC) - Người dẫn chương trình đám cưới Ví dụ: The wedding MC kept the guests entertained throughout the event. (Người dẫn chương trình đám cưới giúp khách mời luôn hào hứng suốt buổi tiệc.)

check Best man - Phù rể chính Ví dụ: The best man gave a heartfelt speech about the groom. (Phù rể chính đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc về chú rể.)

check Exchange of vows - Trao lời thề nguyện Ví dụ: The couple exchanged vows in front of their family and friends. (Cặp đôi trao lời thề nguyện trước gia đình và bạn bè.)

check Throwing the bouquet - Ném hoa cưới Ví dụ: The bride threw her bouquet, and her best friend caught it. (Cô dâu ném bó hoa cưới và người bạn thân của cô ấy đã bắt được.)