VIETNAMESE

người làm vlog

ENGLISH

vlogger

  
NOUN

/vlɒɡə/

videoblogger

Người làm vlog là người chuyên tạo dựng nội dung trên nền tảng video.

Ví dụ

1.

Là một người làm vlog, cô ấy tạo nội dung bất cứ khi nào có thể.

As a vlogger, she makes videos whenever possible.

2.

Không có dấu hiệu nào cho thấy danh tiếng của người làm vlog này giảm sút trong những năm gần đây.

There is no sign that the reputation of this vlogger has declined in recent years.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh về những người làm video nha!

- vlogger (người làm vlog), thường dùng phim ảnh để sáng tạo nội dung: As a vlog, she makes videos whenever possible. (Là một người làm vlogger, cô ấy tạo nội dung bất cứ khi nào có thể.)

- YouTuber, thường chỉ người làm vlog trên nền tảng YouTube: Can you name your five favorite YouTuber? (Bạn có thể kể tên năm Youtuber yêu thích của mình không?)

- TikToker, thường chỉ người làm vlog trên nền tảng TikTok: What TikToker are you following right now? (Bạn đang theo dõi TikToker nào?)