VIETNAMESE

máy bơm

ENGLISH

pump

  
NOUN

/pʌmp/

Máy bơm là một loại máy thủy lực, nhận năng lượng từ bên ngoài ( cơ năng, điện năng, thủy năng ..vv.. ) và truyền năng lượng cho dòng chất lỏng, nhờ vậy đưa chất lỏng lên một độ cao nhất định hoặc dịch chuyển chất lỏng theo hệ thống đường ống.

Ví dụ

1.

Máy bơm hoạt động bằng một động cơ điện nhỏ.

The pump is powered by a small electric motor.

2.

Máy bơm đã hút nước khỏi tầng hầm.

The pump sucked water from the basement.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của pump nhé!

Pump up

Định nghĩa: Tăng cường, làm tăng cường độ hoặc kích thích cái gì đó.

Ví dụ: Khi tôi đang buồn chán, tôi thường nghe nhạc nhẹ để kích thích tinh thần của mình. (When I'm feeling down, I usually listen to upbeat music to pump up my spirits.)

Pump out

Định nghĩa: Bơm hoặc đẩy ra ngoài một lượng lớn cái gì đó, thường là chất lỏng hoặc khí.

Ví dụ: Công ty đã phải làm việc cả đêm để đẩy nước sau cơn lũ lớn. (The company had to work all night to pump out the water after the heavy flood.)

Pump iron

Định nghĩa: Tập luyện với tạ sắt, thường để tăng cường sức mạnh cơ bắp.

Ví dụ: Anh ta đến phòng tập gym mỗi ngày để tập tạ. (He goes to the gym every day to pump iron.)

Pump someone for information

Định nghĩa: Hỏi một người nhiều câu hỏi để có được thông tin hoặc chi tiết mà họ có thể biết.

Ví dụ: Cảnh sát đã bắt đầu hỏi những người chứng kiến để tìm hiểu thêm về vụ tai nạn. (The police started pumping the witnesses for more information about the accident.)

Pump the brakes

Định nghĩa: Dừng lại hoặc chậm lại, thường là do sự cảnh báo hoặc cảm giác cần thiết phải thận trọng.

Ví dụ: Anh ấy cảm thấy như mọi người đang quá phấn khích, và anh ấy muốn dừng lại trước khi ra quyết định cuối cùng. (He felt like everyone was getting too excited, and he wanted to pump the brakes before making a final decision.)