VIETNAMESE

mát mẻ

ENGLISH

cool

  
ADJ

/kul/

Mát mẻ là thoáng đãng mát mẻ, gây cảm giác dễ chịu.

Ví dụ

1.

Đó là một buổi tối mát mẻ.

It was a lovely cool evening.

2.

Trời trở nên mát mẻ.

It's getting cool.

Ghi chú

Một số idioms với cool: - Cool as a cucumber: Một cách diễn tả người có bình tĩnh và kiểm soát tốt trong tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Ví dụ: "She remained cool as a cucumber during the interview." (Cô ấy vẫn lạnh lùng trong suốt cuộc phỏng vấn.)

- Keep your cool: Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn hoặc căng thẳng. Ví dụ: "Even though the other team was playing rough, he managed to keep his cool and stay focused on the game." (Mặc dù đội kia chơi thô bạo nhưng anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh và tập trung vào trận đấu.)

- Cool off: Trở nên bình tĩnh sau khi cảm thấy giận dữ hoặc tức giận. Ví dụ: "He went for a walk to cool off after their argument." Anh ấy đi dạo để giải nhiệt sau cuộc cãi vã của họ.)

- Cool customer: Một người bình tĩnh, điềm tĩnh và kiểm soát tốt trong tình huống khó khăn. Ví dụ: "The salesman was a cool customer, able to handle any objection thrown his way." (Người bán hàng thật tuyệt vời, có thể xử lý mọi lời từ chối theo cách của mình.)

- Play it cool: Giữ bình tĩnh và không để thể hiện quá nhiều cảm xúc trong một tình huống. Ví dụ: "When he saw his ex-girlfriend at the party, he tried to play it cool and act like it didn't bother him." (Khi nhìn thấy bạn gái cũ tại bữa tiệc, anh ấy đã cố gắng tỏ ra bình tĩnh và hành động như thể điều đó không làm phiền anh ấy.)