VIETNAMESE
mỏ đá
ENGLISH
quarry
/ˈkwɔri/
Mỏ đá là một diện tích tự nhiên lớn có tài nguyên chủ yếu là đá.
Ví dụ
1.
Mỏ đá là một hố nhân tạo lớn trên mặt đất, nơi đá, cát, v.v. được đào để sử dụng làm vật liệu xây dựng.
Quarry is a large artificial hole in the ground where stone, sand, etc. is dug for use as building material.
2.
Ngọn núi này là địa điểm có một mỏ đá.
This mountain was the site for a quarry.
Ghi chú
Cùng phân biệt quarry và mine:
- Mỏ (Mine) là một cuộc khai quật (exacavation) mà từ đó quặng (ore) hoặc khoáng chất rắn (solid minerals) được lấy ra.
- Mỏ đá (Quarry) là địa điểm khai thác đá (stone), đá vôi (limestone) hoặc đá phiến (slate).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết