VIETNAMESE

trạm bơm

ENGLISH

pumping station

  
NOUN

/ˈpʌmpɪŋ ˈsteɪʃən/

Trạm bơm là loại hệ thống máy móc có thể dùng để vận chuyển lưu chất từ vị trí này đến vị trí khác.

Ví dụ

1.

Các trạm bơm được sử dụng cho nhiều hệ thống cơ sở hạ tầng.

Pumping stations are used for a variety of infrastructure systems.

2.

Công ty này cho biết họ đang bảo trì trạm bơm Thủ Đức.

The company said it is maintaining the Thu Duc pumping station.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)