VIETNAMESE

bất ngờ

ENGLISH

surprise

  
VERB
  
NOUN

/sərˈpraɪz/

Bất ngờ là không ngờ tới, không dự tính trước.

Ví dụ

1.

Anh ấy thích làm mọi người bất ngờ.

He likes to surprise people.

2.

Việc anh ấy đến trễ chẳng hề khiến tôi bất ngờ tí nào.

It didn't surprise me when he showed up late.

Ghi chú

Một số synonyms của surprise:

- ngạc nhiên (amaze): He never ceases to amaze me.

(Anh ấy chưa bao giờ ngừng làm tôi ngạc nhiên.)

- ngạc nhiên (astonish): I was astonished by how much she'd grown.

(Tôi đã bị ngạc nhiên vì cô ấy đã trưởng thành như thế nào.)