VIETNAMESE

sơn phủ

ENGLISH

paint coating

  
NOUN

/peɪnt ˈkoʊtɪŋ/

Sơn phủ là lớp sơn cuối cùng trên sản phẩm, nó chính là lớp ngoài cùng hiện diện trước mắt người nhìn, đây là lớp sơn chịu các tác động từ môi trường.

Ví dụ

1.

Sơn phủ cho kết cấu thép thường được sơn dạng phun.

Paint coatings for structural steelwork are usually spray applied.

2.

Một lớp sơn phủ đã được quét lên tường.

A paint coating was painted on the wall.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!

Paint the town red:

Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.

Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)

Paint oneself into a corner:

Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.

Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)

Paint a rosy picture:

Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.

Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)