VIETNAMESE
nhân viên giao nhận
nhân viên giao hàng
ENGLISH
forwarder
/ˈfɔrwərdər/
shipper
Nhân viên giao nhận là người nhận hàng hoá, hồ sơ tài liệu đầy đủ theo yêu cầu và vận chuyển hàng hóa từ nơi gửi đến nơi nhận hàng.
Ví dụ
1.
Nhân viên giao nhận làm việc với các công ty, nhà xuất nhập khẩu để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển một cách an toàn, hiệu quả nhất và tiết kiệm chi phí nhất.
A forwarder works with companies, importers and exporters to make sure goods are transported in the safest, most efficient and cost-effective way.
2.
Ngày nay, nhân viên giao nhận đóng một vai trò rất quan trọng trong thương mại và vận tải quốc tế.
Today a freight forwarder plays an important role in international trade and transport.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh để nói về một số nghề nghiệp là nhân viên nha!
- sales clerk, retail clerk (nhân viên bán hàng, nhân viên bán lẻ)
- ticket seller (nhân viên bán vé)
- maintenance staff (nhân viên bảo trì)
- documentation staff (nhân viên chứng từ)
- lifeguard (nhân viên cứu hộ)
- tendering officer (nhân viên đấu thầu)
- moderator (nhân viên điều phối, điều phối viên)
- project staff (nhân viên dự án)
- shipper, forwarder (nhân viên giao hàng, nhân viên giao nhận)
- training staff (nhân viên đào tạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết