VIETNAMESE
tổng mặt bằng
mặt bằng tổng thể
ENGLISH
overall surface
/ˈoʊvəˌrɔl ˈsɜrfəs/
Tổng mặt bằng là bản vẽ hình chiếu bằng của các công trình trên khu đất xây dựng.
Ví dụ
1.
Chúng ta cần xem xét tổng mặt bằng này.
We need to consider the overall surface.
2.
Tổng mặt bằng là gì?
What is the overall surface?
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các collocation của surface nhé!
Surface area: Đây là diện tích của bề mặt ngoài cùng của một vật thể.
Ví dụ: Chúng ta cần tính toán diện tích bề mặt của hình trụ này. (We need to calculate the surface area of this cylinder.)
Surface-level understanding: Đây là cách mô tả việc hiểu biết một vấn đề chỉ ở mức độ cơ bản, không sâu sắc hoặc chi tiết.
Ví dụ: Anh ta chỉ có kiến thức sơ lược về lịch sử nước Anh. (He only has a surface-level understanding of the history of England.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết