VIETNAMESE

Nam Phi

ENGLISH

South Africa

  
NOUN

/saʊθ ˈæfrəkə/

Nam Phi là quốc gia có hơn 58 triệu dân (2019) với nhiều nguồn gốc, văn hoá, ngôn ngữ, và tôn giáo khác nhau.

Ví dụ

1.

Nam Phi là quốc gia nằm ở cực Nam của Châu Phi.

South Africa is the southernmost country in Africa.

2.

Anh ấy đã quay về Nam Phi sau chuyến đi nước ngoài dài ngày.

He has returned to South Africa from his long overseas trip.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

  • Nam Phi (South Africa): Đây là tên gọi chính thức của quốc gia nằm ở cực nam của châu Phi. Ví dụ: "Tôi đã đến Nam Phi để khám phá văn hóa và cảnh đẹp của đất nước này." (I visited South Africa to explore the culture and scenery of the country.)

  • Châu Phi (Africa): Là một lục địa lớn nằm ở phía nam của hòn đảo Eurasia. Ví dụ: "Châu Phi là một trong những điểm đến hấp dẫn nhất trên thế giới với đa dạng văn hóa và tự nhiên." (Africa is one of the most attractive destinations in the world with its diverse cultures and nature.)

  • Cape Town: Thành phố lớn nhất ở miền tây nam của Nam Phi, nổi tiếng với địa điểm du lịch và văn hóa. Ví dụ: "Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi du lịch đến Cape Town vào mùa hè này." (I'm planning a vacation trip to Cape Town this summer.)

  • Pretoria: Thủ đô hành chính của Nam Phi, nằm ở phía bắc của đất nước. Ví dụ: "Tôi đã thăm Pretoria và thấy rất nhiều điểm thú vị ở đây." (I visited Pretoria and found many interesting spots there.)

  • Johannesburg: Thành phố lớn nhất ở Nam Phi, nổi tiếng với ngành công nghiệp và tài chính phát triển. Ví dụ: "Johannesburg là một trong những trung tâm kinh tế quan trọng nhất của châu Phi." (Johannesburg is one of the most important economic centers in Africa.)