VIETNAMESE

phòng trọ

quán trọ, nhà trọ

ENGLISH

bedsit

  
NOUN

/bedsit/

Phòng trọ là những ngôi nhà ở hay là cơ sở, công trình kiến ​​trúc được xây dựng hoặc sử dụng để cung cấp cho du khách có thể tìm kiếm chỗ ở, ngủ lại qua đêm và có thể được cung cấp thức ăn uống và phải trả cho người chủ trọ một khoản phí là tiền thuê trọ.

Ví dụ

1.

Tôi sẽ chuyển đến một phòng trọ mới vào tháng tới.

I will move to a new bedsit next month.

2.

Anh ấy đang sống một mình trong một phòng trọ tồi tàn ở London.

He was living alone in a dingy bedsit in London.

Ghi chú

Cùng phân biệt rent lease:

- Sự khác biệt chính giữa thuê (rent) và thuê (lease) là khoảng thời gian.

- Việc thuê (renting) có xu hướng kéo dài trong thời gian ngắn hạn — thường là 30 ngày.

Ví dụ: Most students rent rooms in their second year.

(Hầu hết sinh viên năm 2 đều thuê phòng.)

- Hình thức thuê (leasing) được áp dụng cho thời gian dài — thường là 12 tháng.

Ví dụ: My mom is going to lease the building.

(Mẹ tôi sẽ cho thuê toà nhà.)