VIETNAMESE

tiếng Việt

Việt ngữ

ENGLISH

Vietnamese

  
NOUN

/viɛtnɑˈmis/

Tiếng Việt là ngôn ngữ chính thức của dân tộc Việt (còn gọi là dân tộc Kinh) và cũng là ngôn ngữ quốc gia của nước Việt Nam.

Ví dụ

1.

Tiếng Việt có dấu.

There are diacritics in Vietnamese.

2.

Anh biết tiếng Việt không?

Do you know Vietnamese?

Ghi chú

Các ngôn ngữ khác nhau trên thế giới nè!

- Chinese: tiếng Trung Quốc

- Thai: tiếng Thái

- Spanish: tiếng Tây Ban Nha

- Vietnamese: tiếng Việt

- French: tiếng Pháp

- Japanese: tiếng Nhật

- Russia: tiếng Nga

- Greek: tiếng Hy Lạp

- German: tiếng Đức

- Khmer: tiếng Campuchia

- Dutch: tiếng Hà Lan