VIETNAMESE

nước thải sinh hoạt

ENGLISH

domestic wastewater

  
NOUN

/dəˈmɛstɪk ˈweɪˌstwɔtər/

Nước thải sinh hoạt là nước thải phát sinh từ hoạt động hàng ngày của con người như tắm giặt, ăn uống, và vệ sinh.

Ví dụ

1.

Nước thải sinh hoạt được chia làm hai loại: nước thải đen (từ bồn cầu và bể chứa), nước thải xám (từ các hoạt động tắm rửa, ăn uống).

Domestic wastewater is divided into two types: black wastewater (from toilet and tank), gray wastewater (from bathing, eating and drinking activities).

2.

Nước thải sinh hoạt được xử lý bằng hệ thống màng siêu lọc sợi rỗng kết hợp giữa lò phản ứng sinh học ôxy hóa.

Domestic wastewater was treated by a combined oxic hybrid bioreactor and hollow fiber ultrafiltration membrane system.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của waste nhé!

Waste (noun): Sự lãng phí, sự lãng phí (noun)

Example: Sự lãng phí tài nguyên thiên nhiên là một vấn đề lớn. (The waste of natural resources is a significant issue.)

Waste (verb): Lãng phí, phung phí (verb)

Example: Đừng lãng phí thời gian của bạn vào những việc không cần thiết. (Don't waste your time on unnecessary tasks.)

Wasteful (adjective): Lãng phí, phung phí (adjective)

Example: Hành động lãng phí của chúng ta đang gây tổn thất lớn cho môi trường. (Our wasteful actions are causing significant damage to the environment.)

Wastage (noun): Sự lãng phí, sự tổn thất (noun)

Example: Sự lãng phí thực phẩm trong nhà hàng là không thể chấp nhận được. (The wastage of food in restaurants is unacceptable.)

Wasteland (noun): Đất hoang, vùng đất hoang (noun)

Example: Khu vực này từng là một vùng đất hoang trước khi được phát triển. (This area used to be a wasteland before it was developed.)

Waste disposal (noun phrase): Xử lý chất thải, việc xử lý chất thải (noun phrase)

Example: Chúng ta cần cải thiện hệ thống xử lý chất thải của chúng ta để bảo vệ môi trường. (We need to improve our waste disposal system to protect the environment.)