VIETNAMESE

thợ hồ

thợ xây nhà

ENGLISH

mason

  
NOUN

/ˈmeɪsən/

housebuilder

Thợ hồ là người lao động phổ thông hay lao động tay chân mang tính tự do trong lĩnh vực xây dựng, họ thường đảm nhiệm công việc tiếp xúc với vật liệu xây dựng.

Ví dụ

1.

Thợ hồ là người có kỹ năng chế tạo đồ vật hoặc xây dựng đồ vật bằng đá.

A mason is a person who is skilled at making things or building things with stone.

2.

Đó chính là lúc nghề thợ hồ trở nên rất hữu ích cho tôi.

It was now that my training as a mason, or bricklayer, proved invaluable.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Thợ xây (Builder):

Định nghĩa: Người có kỹ năng xây dựng các công trình bằng cách sử dụng vật liệu xây dựng như gạch, xi măng, và vữa.

Ví dụ: Anh ta là một thợ xây giỏi và đã xây nhiều căn nhà ấn tượng. (He is a skilled builder and has constructed many impressive houses.)

Thợ gạch (Mason):

Định nghĩa: Người làm việc với các vật liệu xây dựng để xây dựng và sửa chữa các cấu trúc bằng cách sử dụng gạch, đá, và xi măng.

Ví dụ: Thợ gạch đang làm việc chăm chỉ để hoàn thành tường rào mới. (The mason is working diligently to complete the new fence.)

Thợ xây dựng (Construction worker):

Định nghĩa: Người tham gia vào các hoạt động xây dựng, bao gồm việc xây dựng và sửa chữa các công trình dân dụng hoặc thương mại.

Ví dụ: Các thợ xây dựng đang lắp ráp khung sườn cho tòa nhà mới. (The construction workers are assembling the framework for the new building.)