VIETNAMESE
phiếu xuất kho
ENGLISH
goods delivery note
/gʊdz dɪˈlɪvəri noʊt/
inventory delivery voucher
Phiếu xuất kho là mẫu phiếu ghi nhận số lượng công cụ, dụng cụ, nguyên vật liệu, vật tư, sản phẩm, hàng hóa… được xuất ra từ kho của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Phiếu xuất kho hàng là một tài liệu kèm theo một lô hàng hóa liệt kê mô tả, cấp và số lượng hàng hóa được giao.
Goods delivery note is a document accompanying a shipment of goods that lists the description, grade, and quantity of the goods delivered.
2.
Ông ấy đã đưa phiếu xuất kho cho bạn chưa?
Did he hand you the goods delivery note?
Ghi chú
Từ phiếu xuất kho là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và quản lý kho vận. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Inventory management – Quản lý hàng tồn kho Ví dụ: Good inventory management prevents stock shortages and overstocking. (Quản lý hàng tồn kho tốt giúp tránh thiếu hụt hoặc dư thừa hàng hóa.)
Stock transfer – Chuyển kho Ví dụ: Stock transfer documents are required when moving goods between warehouses. (Cần có chứng từ chuyển kho khi di chuyển hàng hóa giữa các kho.)
Delivery schedule – Lịch giao hàng Ví dụ: A clear delivery schedule helps streamline warehouse operations. (Lịch giao hàng rõ ràng giúp tối ưu hóa hoạt động kho bãi.)
Warehouse receipt – Phiếu nhập kho Ví dụ: Each incoming shipment should be accompanied by a warehouse receipt. (Mỗi lô hàng nhập kho đều cần kèm theo phiếu nhập kho.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết