VIETNAMESE
nhà hoang
nhà bỏ hoang
ENGLISH
abandoned house
/əˈbændənd haʊs/
crackhouse
Nhà hoang là những công trình xây dựng bị bỏ không, không được sử dụng, không có người sinh sống.
Ví dụ
1.
Đoạn phim bắt đầu tại một ngôi nhà bỏ hoang, nơi Adele đang ngồi trên ghế hát.
The video begins in an abandoned house, where Adele is sitting in a chair singing.
2.
Cô ấy nói rằng cô không tìm được bằng chứng nào cho thấy các con nghiện thường lui tới căn nhà hoang đó.
She said she had seen no evidence that the abandoned house was used by drug addicts.
Ghi chú
Phân biệt home và house:
- House: chỉ một tòa nhà, thường là nhà riêng được xây độc lập, vẫn được coi là nhà kể cả khi có người sống ở đó hay không.
VD: Want to come over to my house this afternoon? - Chiều nay muốn qua nhà tôi không?
- Home: là nơi người ta ở hoặc cảm thấy mình thuộc về. Từ này có liên quan tới cảm xúc nhiều hơn house. Home cũng có thể chỉ địa điểm nơi bạn đã lớn lên.
VD: I'm going home for the holidays. - Tôi sẽ về quê vào kỳ nghỉ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết