VIETNAMESE

túi chống sốc

ENGLISH

shockproof bag

  
NOUN

/shockproof bæg/

Túi chống sốc là loại túi được thiết kế đặc biệt giúp giảm thiểu thiệt hại do va đập đến đồ dùng đựng trong túi.

Ví dụ

1.

Tôi cần một túi chống sốc mới cho máy tính xách tay của mình.

I need a new shockproof bag for my laptop.

2.

Sử dụng túi chống sốc để bảo vệ đồ công nghệ vô cùng hiệu quả.

Using shockproof bags to protect technology is extremely effectively.

Ghi chú

Hậu tố "-proof" thường được sử dụng để chỉ sự khả năng của một vật phẩm, hệ thống hoặc biện pháp chống lại một điều gì đó hoặc bảo vệ chúng khỏi sự tổn thương. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng hậu tố "-proof" trong câu tiếng Việt và câu tiếng Anh:

Chống nước (Waterproof):

Ví dụ: "Chiếc túi này được làm bằng vật liệu chống nước, nên bạn có thể yên tâm mang theo trong trời mưa." (This bag is made of waterproof material, so you can feel confident carrying it in the rain.)

Chống va đập (Shockproof):

Ví dụ: "Ốp điện thoại này được thiết kế làm từ vật liệu chống va đập để bảo vệ điện thoại của bạn khỏi hỏng hóc khi rơi." (This phone case is designed with shockproof material to protect your phone from damage when dropped.)

Chống cháy (Fireproof):

Ví dụ: "Hộp lưu trữ này được làm từ chất liệu chống cháy để bảo vệ tài liệu quan trọng khỏi nguy cơ cháy." (This storage box is made of fireproof material to protect important documents from the risk of fire.)