VIETNAMESE

tầng hầm nổi

tầng bán hầm

ENGLISH

semi-basement

  
NOUN

/ˈsɛmi-ˈbeɪsmənt/

Tầng hầm nổi là kiểu tầng hầm mà một nửa chiều cao nằm trên mặt đất, nửa còn lại nằm âm dưới lòng đất.

Ví dụ

1.

Tầng hầm nổi thường có nhà bếp và văn phòng bên trong nhà.

A semi-basement usually contained kitchens and domestic offices.

2.

Phòng giặt ủi ở tầng hầm nổi.

There's a laundry in the semi-basement.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của basement nhé!

Skeletons in the basement:

Định nghĩa: Những bí mật hoặc thông tin gì đó xấu xa mà một người hoặc một tổ chức cố gắng giấu kín.

Ví dụ: Ông chủ mới của công ty đã phải đối mặt với những bí mật trong tầng hầm của doanh nghiệp. (The new CEO had to deal with skeletons in the company's basement.)

To be in the basement:

Định nghĩa: Để miêu tả một tình trạng kinh tế hoặc tài chính tồi tệ hoặc không tốt.

Ví dụ: Doanh số bán hàng đang ở mức thấp nhất từ trước đến nay, chúng tôi đang ở trong tình trạng kinh tế tệ hại. (Sales figures are at an all-time low, we're in the basement economically.)