VIETNAMESE
nắp cống
ENGLISH
manhole cover
/ˈmænˌhoʊl ˈkʌvər/
Nắp cống là vật phẳng có hình tròn dẹt phủ trên miệng nắp cống.
Ví dụ
1.
Nắp cống là một tấm có thể tháo rời trên miệng cống, để ngăn những thứ rơi xuống cống rãnh và các đường hầm khác.
Manhole cover is a removable plate over manholes, to prevent things from falling into sewers and other tunnels.
2.
Chúng tôi đã khảo sát mọi nắp cống trong trại.
We've surveyed every manhole cover in the camp.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ chỉ nắp nha!
- Nắp chai (bottle cap)
Ví dụ: Can you get the bottle cap off this bottle for me? (Bạn có thể lấy cái nắp chai ra khỏi cái chai này cho tôi được không?)
- Nắp cống (manhole cover)
Ví dụ: We've surveyed every manhole cover in the camp. (Chúng tôi đã khảo sát mọi nắp cống trong trại.)
- Nắp nồi (lid)
Ví dụ: Put a lid on the saucepan. (Hãy đậy nắp lên cái xoong.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết