VIETNAMESE
thành phố
ENGLISH
city
/ˈsɪti/
Thành phố là từ chủ yếu được dùng để chỉ một khu định cư đô thị có dân số lớn.
Ví dụ
1.
Nhiều thành phố trên thế giới có dân số hơn năm triệu người.
Many of the world's cities have populations of more than five million.
2.
Thành phố vẫn giữ được vẻ tráng lệ ngày xưa.
The city still keeps its former splendour.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt city dweller và citizen nha!
- Citizen (Công dân): người có quốc tịch của một quốc gia cụ thể, có quyền và trách nhiệm pháp lý với quốc gia đó.
Ví dụ: The citizens of the United States have the right to vote. (Công dân Hoa Kỳ có quyền bầu cử.)
- City dweller (Người sống trong thành phố): người đang sinh sống và làm việc trong thành phố mà không nhất thiết phải là công dân hợp pháp.
Ví dụ: The city dwellers are concerned about the increasing cost of living. (Người dân thành phố lo lắng về chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết