VIETNAMESE
áp đảo
vượt qua
ENGLISH
outmatch
/aʊtˈmætʃ/
surpass, transcend
Áp đảo là đè bẹp, khiến không thể ngoi lên được.
Ví dụ
1.
Đội chủ nhà tỏ ra bị áp đảo hoàn toàn trước đội khách.
The home team seems to have been completely outmatched by the visitors.
2.
Đội chủ nhà đã áp đảo họ.
The home team outmatched them.
Ghi chú
Synonyms của outmatch:
- vượt qua (surpass): He was determined to surpass the achievements of his older brothers.
(Anh ấy quyết tâm vượt qua những thành tích của những anh trai.)
- vượt qua (transcend): The beauty of her songs transcend words and language.
(Vẻ đẹp của những bài hát của cô ấy vượt qua cả ngôn từ và ngôn ngữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết