VIETNAMESE

tổng biên tập

ENGLISH

editorial director

  
NOUN

/ˌɛdəˈtɔriəl dəˈrɛktər/

Tổng biên tập là người có quyền quyết định về tin, bài đăng trên báo và chịu trách nhiệm về nội dung bài báo trước pháp luật.

Ví dụ

1.

Tất cả các bài viết được chọn cho ấn phẩm phải phù hợp với tầm nhìn của tổng biên tập.

All writing selected for the publication should fit in with the vision of the editorial director.

2.

Tôi được thăng chức biên tập viên và sau đó là tổng biên tập.

I was promoted to editor and then editorial director.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của edit nhé!

Edit out (something):

  • Định nghĩa: Loại bỏ một phần nào đó của văn bản hoặc phim ảnh vì không phù hợp hoặc không cần thiết. (To remove a portion of text or film because it is inappropriate or unnecessary.)

  • Ví dụ: Ông đã cắt những cảnh quay cảm động khỏi bộ phim để làm ngắn lại độ dài của nó. (He edited out the emotional scenes from the movie to shorten its length.)

Edit in:

  • Định nghĩa: Thêm vào một phần của văn bản, âm thanh, hoặc hình ảnh vào một tài liệu hoặc dự án. (To add a portion of text, sound, or image into a document or project.)

  • Ví dụ: Họ đã quyết định thêm một số hình ảnh mới vào bản phim để làm cho nó thú vị hơn. (They decided to edit in some new images into the movie to make it more engaging.)

Edit for:

  • Định nghĩa: Sửa đổi văn bản hoặc tài liệu để đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu hoặc tiêu chuẩn cụ thể. (To modify a text or document to ensure it meets specific requirements or standards.)

  • Ví dụ: Tôi sẽ sửa ngữ pháp và cú pháp trước khi gửi bài luận của mình cho giáo viên. (I will edit for grammar and syntax before submitting my essay to the teacher.)