VIETNAMESE

nước súc miệng

ENGLISH

mouthwash

  
NOUN

/ˈmaʊˌθwɑʃ/

Nước súc miệng là một loại dung dịch dạng lỏng có chứa hoạt chất kháng khuẩn dùng để ngậm và làm sạch khoang miệng sau khi đánh răng hoặc sau bữa ăn.

Ví dụ

1.

Nước súc miệng là dung dịch sát khuẩn nhằm giảm tải lượng vi sinh vật trong khoang miệng.

Mouthwashes are antiseptic solutions intended to reduce the microbial load in the oral cavity.

2.

Ngoài ra, dùng chỉ nha khoa thường xuyên và sử dụng nước súc miệng tốt cũng được khuyến khích.

In addition, flossing regularly and using a good mouthwash is also recommended.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của mouth nhé!

Mouth off

Định nghĩa: Nói một cách tự tin và thường là không kiểm soát, thường là một cách mất lịch sự hoặc không đáng tin cậy. (Definition: To speak confidently and often without restraint, typically in an impolite or unreliable manner.)

Ví dụ: Anh ta thường xuyên mắng mỏ khi nói với cấp dưới của mình. (He often mouths off when speaking to his subordinates.)

Down in the mouth

Định nghĩa: Cảm thấy buồn chán hoặc không hạnh phúc, thường là do thất bại hoặc khó khăn. (Definition: Feeling sad or unhappy, often due to failure or difficulty.)

Ví dụ: Cô ấy nhìn xuống mồm sau khi bị từ chối cho công việc. (She looked down in the mouth after being rejected for the job.)

Put one's foot in one's mouth

Định nghĩa: Làm hoặc nói điều gì đó gây ra xấu hổ hoặc bị lộ lỗi. (Definition: To say or do something embarrassing or revealing a mistake.)

Ví dụ: Anh ấy thường đặt chân vào miệng của mình khi cố gắng để làm mọi người cười. (He often puts his foot in his mouth when trying to make people laugh.)

Have a big mouth

Định nghĩa: Là người nói quá nhiều hoặc không giữ bí mật. (Definition: To be someone who talks too much or cannot keep a secret.)

Ví dụ: Cô ấy có miệng lớn, nên bạn không nên chia sẻ bất kỳ thông tin bí mật nào với cô ấy. (She has a big mouth, so you shouldn't share any secrets with her.)

By word of mouth

Định nghĩa: Truyền đạt thông tin từ người này sang người khác qua cách nói chuyện hoặc đề xuất của miệng. (Definition: Passing information from one person to another through verbal communication or recommendation.)

Ví dụ: Cửa hàng này nổi tiếng qua lời khuyên của miệng từ khách hàng trước đó. (This shop became famous by word of mouth from previous customers.)

Keep one's mouth shut

Định nghĩa: Giữ bí mật hoặc không nói. (Definition: To keep a secret or to not speak.)

Ví dụ: Tôi tin rằng bạn nên giữ miệng của mình đóng khi đến cuộc họp này. (I believe you should keep your mouth shut during this meeting.)