VIETNAMESE

phòng tập gym

ENGLISH

gym

  
NOUN

/ʤɪm/

Phòng tập gym là nơi diễn ra các hoạt động thể thao có sự hỗ trợ của các loại máy móc thiết bị.

Ví dụ

1.

Bạn đã đi đến phòng tập gym ngày hôm nay à?

Did you go to the gym today?

2.

Anh ấy đến phòng tập gym đều đặn mỗi ngày.

He hits the gym on daily basis.

Ghi chú

Các dụng cụ tập gym:

- thanh tạ đòn: barbell

- tạ cầm tay: dumbbell

- vòng treo: gymnastic ring

- thanh tạ đơn: pull up bar

- tạ chuông: kettlebell

- băng ghế tập: bench

- bóng tập gym: stability ball

- dây kháng lực: resistance band

- máy chạy bộ: treadmill