VIETNAMESE

quốc tịch Đức

ENGLISH

German nationality

  
NOUN

/ˈʤɜrmən ˌnæʃəˈnæləti/

Quốc tịch Đức là quyền bầu cử, bảo vệ lãnh sự, tự do đi lại và tiếp xúc không hạn chế vào thị trường việc làm ở Đức.

Ví dụ

1.

Một người được sinh ra bởi cha hoặc mẹ có quốc tịch Đức là công dân Đức.

A person born of a parent with German citizenship at the time of the child's birth has a German nationality.

2.

Tôi mang quốc tịch Đức nhưng sống tại Pháp.

I have German nationality but live in France.

Ghi chú

Cùng học thêm các từ vựng để mô tả nước Đức, người Đức nè!

- Germany: nước Đức

- German: thuộc Đức

- German: người Đức

- German nationality: quốc tịch Đức