VIETNAMESE
quý
3 tháng
ENGLISH
quarter
/ˈkwɔːtə/
3 months
Quý là một danh từ chỉ đại lượng thời gian, một năm gồm có 4 quý và 1 quý kéo dài 3 tháng.
Ví dụ
1.
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm trong quý hai của năm.
There was a fall in unemployment in the second quarter of the year.
2.
Kế hoạch của công ty trong quý tới là gì?
What is the plan of the company for the next quarter?
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của quarter nhé!
Quarter (Noun):
- A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
Example (Ví dụ): Hãy cắt cái bánh thành bốn phần tư. (Cut the cake into four quarters.)
- A fourth part of something (Một phần tư của cái gì đó)
Quarter (Noun):
- A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
Example (Ví dụ): Doanh nghiệp sẽ công bố báo cáo tài chính hàng quý. (The company will publish quarterly financial reports.)
- A period of three months, especially in relation to financial reporting (Một khoảng thời gian ba tháng, đặc biệt là trong việc báo cáo tài chính)
Quarter (Noun):
- An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
Example (Ví dụ): Khu phố này chủ yếu là khu buôn bán. (This quarter of the city is mainly commercial.)
- An area of a city or town, typically with a particular character or use (Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn, thường có đặc điểm hoặc mục đích cụ thể)
Quarter (Verb):
- To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
Example (Ví dụ): Chúng tôi sẽ ở trong khách sạn đã được sắp xếp trước. (We will be quartered in the pre-arranged hotel.)
- To provide housing or accommodation for someone (Cung cấp chỗ ở cho ai đó)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết