VIETNAMESE

quận

ENGLISH

district

  
NOUN

/ˈdɪstrɪkt/

Quận là một loại đơn vị hành chính cấp huyện ở Việt Nam. Theo phân cấp hành chính hiện nay, quận chỉ có ở các thành phố trực thuộc trung ương.

Ví dụ

1.

Cô ấy có nhà ở quận 10.

She has a house in district 10.

2.

Hội đồng quận sẽ biểu quyết ngày hôm nay về việc có thực hiện kế hoạch hay không.

The district board will vote today on whether to go ahead with the plan.

Ghi chú

Red-light District (n): Khu vực của một thành phố hoặc thị trấn nơi hoạt động mại dâm thường xuyên diễn ra.

  • Ví dụ: Khách du lịch thường tránh khu vực đèn đỏ khi ghé thăm thành phố. (Tourists often avoid the red-light district when visiting the city.)