VIETNAMESE

toa tàu

toa xe

word

ENGLISH

carriage

  
NOUN

/ˈkærɪʤ/

Toa tàu là phương tiện chở khách và thường có thể rất dài và nhanh. Nó có thể là một đầu máy hoặc toa xe lửa tự cung cấp năng lượng hoặc một rơ moóc không được cung cấp năng lượng.

Ví dụ

1.

Không ai trong toa tàu hai bên nhìn thấy gì.

No one in the carriages on either side saw anything.

2.

Anh ấy rời toa tàu.

He left the carriage.

Ghi chú

Carriage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của carriage nhé!

check Nghĩa 1: Xe ngựa kéo Ví dụ: They took a romantic ride in a horse-drawn carriage through the city. (Họ có một chuyến đi lãng mạn trên xe ngựa kéo qua thành phố.)

check Nghĩa 2: Cơ chế vận chuyển trong máy móc Ví dụ: The printer carriage moves back and forth to apply ink to the paper. (Bộ phận di chuyển của máy in hoạt động qua lại để in mực lên giấy.)

check Nghĩa 3: Phí vận chuyển Ví dụ: The company offers free carriage on all orders over $50. (Công ty cung cấp vận chuyển miễn phí cho tất cả đơn hàng trên 50 đô la.)

check Nghĩa 4: Dáng đi, tư thế Ví dụ: Her graceful carriage made her stand out in the crowd. (Dáng đi uyển chuyển của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông.)