VIETNAMESE

thớt

ENGLISH

chopping-board

  
NOUN

/ˈʧɑpɪŋ-bɔrd/

chopping-block, cutting board

Thớt là đồ dùng bằng gỗ để kê đồ ăn lên mà chặt, băm.

Ví dụ

1.

Sử dụng các dao và thớt riêng biệt để cắt salad và thịt sống.

Use separate knives and chopping boards for cutting up salad and raw meat.

2.

Tấm thớt bị mòn rồi.

The chopping board is worn - out.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số nét nghĩa khác của từ "board" nhé!

1. board: tấm ván (dùng để lót sàn, làm mái nhà, xây thuyền hoặc dùng trong các môn thể thao dưới nưới)

2. board: hội đồng, ban, ủy ban (một nhóm người có quyền ra quyết định và kiểm soát một công ty hoặc tổ chức) Example: She has a seat on the board of directors. (Cô ấy có một ghế trong hội đồng quản trị.)

3. board: các bữa ăn được cung cấp khi bạn ở trong khách sạn, nhà khách, v.v.; chi phí ăn uống Example: He pays £90 a week board and lodging. (Anh ấy trả 90 bảng một tuần tiền ăn uống.)

4. board: sân khấu Example: His play is on the boards on Broadway. (Vở kịch của anh ấy được diễn trên sân khấu Broadway.)