VIETNAMESE

tông đơ cắt tóc

word

ENGLISH

trimmer

  
NOUN

/ˈtrɪmər/

clipper

Tông đơ cắt tóc là một thiết bị chuyên dụng được sử dụng chung với kéo cắt và kéo tỉa để cắt tóc cho người.

Ví dụ

1.

Trong khi nói về chủ đề của những chiếc tông đơ cắt tóc tốt nhất cho nam giới ở Ấn Độ, chúng ta không thể bỏ lỡ Syska!

While we are on the topic of the best trimmers for men in India, we cannot miss out on Syska!

2.

Đừng dùng tông đơ, hãy dùng kéo.

Do not use trimmer, use scissor.

Ghi chú

Trimmer là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của trimmer nhé!

check Nghĩa 1: Dụng cụ cắt tỉa cây cối hoặc hàng rào Ví dụ: She used a hedge trimmer to shape the bushes in her garden. (Cô ấy dùng một chiếc tông đơ cắt tỉa hàng rào để tạo hình các bụi cây trong vườn.)

check Nghĩa 2: Người hoặc thiết bị điều chỉnh Ví dụ: The sail trimmer adjusted the sails to catch the wind efficiently. (Người chỉnh buồm điều chỉnh cánh buồm để bắt gió hiệu quả.)

check Nghĩa 3: Người thay đổi quan điểm linh hoạt Ví dụ: He was known as a political trimmer, always shifting his views to gain favor. (Anh ấy nổi tiếng là người thay đổi quan điểm chính trị theo thời thế để giành lợi thế.)