VIETNAMESE

vách ngăn

ENGLISH

divider

  
NOUN

/dɪˈvaɪdə/

partition

Vách ngăn là một bức tường thẳng đứng bên trong thân tàu hoặc bên trong thân máy bay.

Ví dụ

1.

Vách ngăn là một bức tường thẳng đứng bên trong thân tàu hoặc bên trong thân máy bay.

A divider is an upright wall within the hull of a ship or within the fuselage of an aeroplane.

2.

Đây là vách ngăn kín không để nước thấm qua.

This is a watertight divider.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với divider nhé!

Divide:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần nhỏ hơn, phân chia ra từ một tổng thể.

  • Ví dụ: Chúng ta cần phải chia số tiền này thành ba phần bằng nhau. (We need to divide this amount of money into three equal parts.)

Separate:

  • Định nghĩa: Phân chia hoặc tách ra các thành phần riêng biệt.

  • Ví dụ: Hãy tách ra những sách tiếng Anh từ những cuốn sách tiếng Pháp. (Let's separate the English books from the French ones.)

Split:

  • Định nghĩa: Phân chia hoặc tách thành hai phần hoặc nhiều hơn.

  • Ví dụ: Chúng tôi quyết định chia nhau phần lợi nhuận. (We decided to split the profits evenly.)

Partition:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần riêng biệt, thường là trong ngữ cảnh không gian vật lý hoặc không gian ảo.

  • Ví dụ: Một phân vùng mới đã được tạo ra trên ổ đĩa của máy tính. (A new partition has been created on the computer's hard drive.)

Segment:

  • Định nghĩa: Chia thành các phần nhỏ, thường theo một tiêu chí cụ thể.

  • Ví dụ: Chương trình giáo dục này chia thành ba phần chính. (This educational program is segmented into three main parts.)

Distribute:

  • Định nghĩa: Phân phối hoặc phân phối các mặt hàng hoặc tài nguyên.

  • Ví dụ: Chúng tôi sẽ phân phát sách giáo trình cho sinh viên vào tuần tới. (We will distribute textbooks to the students next week.)