VIETNAMESE
sơn xịt
sơn phun dạng xịt
ENGLISH
spray paint
/spreɪ peɪnt/
Sơn xịt là loại sơn có nguyên liệu là nhựa N/C kết hợp với acrylic. Chúng được đóng trong bình xịt cầm tay nhỏ gọn, tiện lợi.
Ví dụ
1.
Khi những đồ vật nhỏ hoặc phức tạp cần được sơn, không có gì hiệu quả hơn một bình sơn xịt.
When small or intricate objects need to be painted, there's nothing that works better than a can of spray paint.
2.
Nếu bạn đang dùng sơn kim loại, bạn cần xịt sơn theo chiều ngang và dọc.
If you are using metallic paint, you will need to use the spray paint in horizontal and vertical patterns.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của paint nhé!
Paint the town red:
Định nghĩa: Tiến hành một cuộc tiệc hoặc lễ hội một cách vui vẻ và hoành tráng.
Ví dụ: Họ đã quyết định đi ra ngoài và vui chơi vào đêm sinh nhật của họ. (They decided to go out and "paint the town red" on their birthday night.)
Paint oneself into a corner:
Định nghĩa: Tự gây ra tình huống khó xử hoặc tự làm mình rơi vào tình thế không có lối thoát.
Ví dụ: Bằng cách phát ngôn những lời không cân nhắc, anh ấy đã vào thế bí và không thể nào thoát khỏi tình thế đó. (By making reckless statements, he "painted himself into a corner" and couldn't escape from that situation.)
Paint a rosy picture:
Định nghĩa: Mô tả một tình huống hoặc tương lai một cách lạc quan và hấp dẫn, thường là một cách không thực tế hoặc quá lạc quan.
Ví dụ: Dự án mới này có vẻ hứa hẹn, nhưng tôi nghĩ họ đang lạc quan quá đỗi. (This new project seems promising, but I think they are "painting a rosy picture" too much.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết