VIETNAMESE

tiếng Campuchia

ENGLISH

Khmer

  
NOUN

/kmɛr/

Tiếng Campuchia là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Campuchia. Với chừng 16 triệu người nói, đây là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trong ngữ hệ Nam Á.

Ví dụ

1.

Sau đó, chúng tôi dịch nó sang tiếng Campuchia.

Then we translate it into Khmer.

2.

Tôi không biết nói tiếng Campuchia.

I don't speak Khmer.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Cambodia: Đây là tên của một quốc gia ở Đông Nam Á, nằm giữa Thái Lan, Việt Nam và Lào. Thủ đô của Cambodia là Phnom Penh. (Cambodia is a country in Southeast Asia, situated between Thailand, Vietnam, and Laos. The capital of Cambodia is Phnom Penh.)

Cambodian: Người hoặc vật phẩm của hoặc liên quan đến Cambodia. (A person or thing belonging to or associated with Cambodia.)

Ví dụ: "She is studying Cambodian history." (Cô ấy đang học lịch sử Cambodia.)

Khmer: Đây là dân tộc chính của Cambodia, với ngôn ngữ chính thức là tiếng Khmer. (This is the primary ethnic group of Cambodia, with the official language being Khmer.)

Ví dụ: "Khmer cuisine is known for its bold flavors and use of fresh ingredients." (Ẩm thực Khmer nổi tiếng với hương vị đậm đà và việc sử dụng các nguyên liệu tươi mới.)