VIETNAMESE

kiểm soát viên không lưu

word

ENGLISH

air traffic controller

  
NOUN

/ɛr ˈtræfɪk kənˈtroʊlər/

Kiểm soát viên không lưu là người chỉ huy, điều hành, đảm bảo an toàn bay cho tất cả các chuyến bay.

Ví dụ

1.

Kiểm soát viên không lưu chịu trách nhiệm điều hành luồng không lưu an toàn trong hệ thống kiểm soát không lưu toàn cầu.

An air traffic controller is responsible for the safe flow of air traffic in the global air traffic control system.

2.

Để trở thành kiểm soát viên không lưu cần có những tố chất gì?

What does it take to be an air traffic controller?

Ghi chú

Từ kiểm soát viên không lưu là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng không. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Radar monitoring – Giám sát bằng radar Ví dụ: Radar monitoring is essential for tracking aircraft positions accurately. (Giám sát bằng radar rất quan trọng để theo dõi chính xác vị trí máy bay.)

check Airspace management – Quản lý không phận Ví dụ: Airspace management prevents congestion and ensures flight safety. (Quản lý không phận giúp tránh tắc nghẽn và đảm bảo an toàn bay.)

check Weather updates – Cập nhật thời tiết Ví dụ: Controllers provide real-time weather updates to assist pilots. (Kiểm soát viên không lưu cung cấp thông tin thời tiết thời gian thực cho phi công.)

check Flight coordination – Điều phối chuyến bay Ví dụ: Flight coordination between airports ensures smooth air traffic. (Điều phối chuyến bay giữa các sân bay đảm bảo luồng không lưu thông suốt.)