VIETNAMESE

phong bao lì xì

bao lì xì

word

ENGLISH

red envelope

  
NOUN

/rɛd ˈɛnvəˌloʊp/

red packet, red pocket

Phong bao lì xì là một tên gọi của tục lệ người lớn hơn mừng tuổi trẻ em trong dịp Tết Nguyên đán ở các nước Á Đông và Việt Nam, đó là lệ đặt tiền vào chiếc phong bì nhỏ có trang trí màu vàng son rực rỡ để mừng tuổi trẻ em.

Ví dụ

1.

Phong bao lì xì là món quà được tặng trong các dịp họp mặt gia đình và xã hội như đám cưới hoặc các ngày lễ như Tết Nguyên đán.

Red envelopes are gifts presented at social and family gatherings such as weddings or holidays such as Chinese New Year.

2.

Trong các nền văn hóa Đông và Đông Nam Á, phong bao lì xì là một món quà tiền tệ được tặng trong các dịp lễ.

In East and Southeast Asian cultures, a red envelope is a monetary gift given during holidays.

Ghi chú

Từ Red envelope là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn hóa và truyền thống Á Đông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lucky money envelope - Phong bì đựng tiền lì xì Ví dụ: Children eagerly received lucky money envelopes during the Lunar New Year. (Trẻ em háo hức nhận phong bì đựng tiền lì xì trong dịp Tết Nguyên Đán.) check Gift pouch - Túi quà tặng Ví dụ: Some families use decorative gift pouches instead of traditional red envelopes. (Một số gia đình sử dụng túi quà tặng trang trí thay vì phong bì đỏ truyền thống.) check Festival envelope - Phong bì lễ hội Ví dụ: Festival envelopes are commonly exchanged during special occasions. (Phong bì lễ hội thường được trao đổi trong các dịp đặc biệt.)