VIETNAMESE

sân cỏ

ENGLISH

grass court

  
NOUN

/græs kɔrt/

lawn tennis

Sân cỏ là một trong bốn thể loại mặt sân quần vợt của bộ môn thể thao quần vợt, cũng được biết đến với tên gọi là "lawn tennis".

Ví dụ

1.

Có một sân cỏ mới gần nhà của chúng tôi.

There is a new grass court near our house.

2.

Cô ta lao ra ngoài sân cỏ, buông những lời xúc phạm trọng tài.

She stormed off the grass court, throwing insults at the umpire.

Ghi chú

Các thành ngữ phổ biển với grass:

- The grass is always greener on the other side: đứng núi này trông núi nọ. Ví dụ: You will never be satisfied with your situation. The grass is always greener on the other side. (Cậu sẽ không bao giờ hài lòng với hoàn cảnh của mình. Cậu sẽ đứng núi này trông núi nọ.)

- Let the grass grow under your feet: lãng phí thời gian, không làm gì cả. Ví dụ: On my vacation, I let the grass grow under my feet. (Tôi không làm gì cả vào ngày nghỉ của mình.)